Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Ngữ Huệ

CôNG TY NGữ HUệ

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Ngữ Huệ - CôNG TY NGữ HUệ có địa chỉ tại Số nhà 63, tổ 39B đường Bái Tử Long - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701405042 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701405042

Ngày cấp 08-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Ngữ Huệ

Tên giao dịch

CôNG TY NGữ HUệ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax (033)371-2337 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 63, tổ 39B đường Bái Tử Long - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (033)371-2337 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 63, tổ 39B đường Bái Tử Long - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701405042 / 09-06-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 39 -Phường Cẩm Trung-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trần Thị Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Duyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701405042, (033)371-2337, CôNG TY NGữ HUệ, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Trung, Trần Thị Huệ, Bùi Thị Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất giày dép 15200
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
15 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
16 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630