Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Anh Vạn Xuân

HAVX.,JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Anh Vạn Xuân - HAVX.,JSC có địa chỉ tại Thôn 9 - Xã Hải Xuân - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701407748 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701407748

Ngày cấp 09-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Anh Vạn Xuân

Tên giao dịch

HAVX.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0333777678 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Xã Hải Xuân - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333777678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã Hải Xuân - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701407748 / 10-06-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Thị Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 27, khu 2-Phường Bạch Đằng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Hà Thị Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vi Thiệu Cơ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701407748, 0333777678, HAVX.,JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Xã Hải Xuân, Hà Thị Ngọc, Vi Thiệu Cơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
9 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
10 Sản xuất đường 10720
11 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
12 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
13 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
14 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán mô tô, xe máy 4541
26 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630