Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Lê Trần

Công ty TNHH Lê Trần có địa chỉ tại Số 12 Phố Lê Văn Tám - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701422111 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701422111

Ngày cấp 11-08-2010 Ngày đóng MST 03-11-2011
Tên chính thức

Công ty TNHH Lê Trần

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0987756889 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12 Phố Lê Văn Tám - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987756889 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12 Phố Lê Văn Tám - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701422111 / 11-08-2010 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trần Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 15 phố Lê Văn Tám-Phường Trần Phú-Thành phố Móng cái-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Lê Trần Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701422111, 0987756889, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Phường Trần Phú, Lê Trần Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620