Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xnk Đông Thắng

ĐT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xnk Đông Thắng - ĐT.,JSC có địa chỉ tại Tổ 2, khu Hồng Hà - Phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701424341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thành phố Móng cái

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701424341

Ngày cấp 24-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xnk Đông Thắng

Tên giao dịch

ĐT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thành phố Móng cái Điện thoại / Fax 0333887386 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, khu Hồng Hà - Phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333887386 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, khu Hồng Hà - Phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701424341 / 11-10-2010 Cơ quan cấp Province Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thị Đảng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, khu Hồng Hà-Phường Ninh Dương-Thành phố Móng cái-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đinh Thị Đảng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701424341, 0333887386, ĐT.,JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Phường Ninh Dương, Đinh Thị Đảng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
10 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751