Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sữa Đông Triều

Công Ty Cổ Phần Sữa Đông Triều có địa chỉ tại Thôn Trại Thông - Xã Bình Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701425320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701425320

Ngày cấp 31-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sữa Đông Triều

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Điện thoại / Fax 0333679647 / 0333679647
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trại Thông - Xã Bình Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333679647 / 0333679647
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trại Thông - Xã Bình Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701425320 / 11-09-2010 Cơ quan cấp Province Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Khắc Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trại Thông-Xã Bình Khê-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đinh Khắc Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

KTV Nguyễn Thị Như Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701425320, 0333679647, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Xã Bình Khê, Đinh Khắc Hồng, KTV Nguyễn Thị Như Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
9 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
10 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
11 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800