Trung tâm dân số - Kế hoạch hoá gia đình - Trung tâm dân số - Kế hoạch hoá gia đình có địa chỉ tại Khu II - Phường Đông Triều - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701425828 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5701425828 |
Ngày cấp | 08-09-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Trung tâm dân số - Kế hoạch hoá gia đình |
Tên giao dịch | Trung tâm dân số - Kế hoạch hoá gia đình |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều | Điện thoại / Fax | 033.3870153 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu II - Phường Đông Triều - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 033.3870153 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khi II - Phường Đông Triều - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 362 / | C.Q ra quyết định | Sở Y tế tỉnh Quảng Ninh | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-09-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/6/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-760-520-526 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Yêng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Thị Ngọc Hà |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5701425828, 033.3870153, Trung tâm dân số - Kế hoạch hoá gia đình, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Phường Đông Triều, Nguyễn Thị Yêng, Trần Thị Ngọc Hà
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | 84120 | |