Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Hóa Và Thương Mại Quảng Ninh

Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Hóa Và Thương Mại Quảng Ninh có địa chỉ tại Tổ 3 khu 1 - Phường Cẩm Thành - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701427737 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701427737

Ngày cấp 21-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Hóa Và Thương Mại Quảng Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0982172998 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3 khu 1 - Phường Cẩm Thành - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982172998 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3 khu 1 - Phường Cẩm Thành - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701427737 / 22-09-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11, khu 4-Phường Bạch Đằng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701427737, 0982172998, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Thành, Nguyễn Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
14 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
15 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
16 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
17 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
18 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
19 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
23 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
26 Sửa chữa thiết bị điện 33140
27 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
28 Sửa chữa thiết bị khác 33190
29 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
30 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
31 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
32 Tái chế phế liệu 3830
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn tổng hợp 46900
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
51 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
53 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Cung ứng lao động tạm thời 78200