Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Quý Hà

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Quý Hà có địa chỉ tại Tổ 17, khu Đô Thị Mới Diêm Thủy - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701427751 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701427751

Ngày cấp 21-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Quý Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax (033)3712850 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 17, khu Đô Thị Mới Diêm Thủy - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (033)3712850 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 17, khu Đô Thị Mới Diêm Thủy - - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701427751 / 22-09-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Thúy Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 64B-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Ngô Thị Thúy Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701427751, (033)3712850, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Ngô Thị Thúy Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Khai thác thuỷ sản biển 03110
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
15 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
16 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
17 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
18 Sản xuất sợi 13110
19 Sản xuất vải dệt thoi 13120
20 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
21 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
22 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn gạo 46310
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649