Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hồng Liên Quảng Ninh

H.L.CO.,LTD

Công Ty TNHH Hồng Liên Quảng Ninh - H.L.CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm chợ, thôn 2 - Xã Thống Nhất - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701430747 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701430747

Ngày cấp 30-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hồng Liên Quảng Ninh

Tên giao dịch

H.L.CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ Điện thoại / Fax 0333699092 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm chợ, thôn 2 - Xã Thống Nhất - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333699092 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm chợ, thôn 2 - Xã Thống Nhất - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701430747 / 30-09-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thanh Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm chợ, thôn 2-Xã Thống Nhất-Huyện Hoành Bồ-Quảng Ninh

Tên giám đốc

đỗ thanh hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701430747, 0333699092, H.L.CO.,LTD, Quảng Ninh, Huyện Hoành Bồ, Xã Thống Nhất, Đỗ Thanh Hồng, đỗ thanh hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Sản xuất than cốc 19100
8 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
11 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
14 Sửa chữa thiết bị khác 33190
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
19 Bán buôn tổng hợp 46900
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730