Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Thương Mại Công Nghiệp Sparkko

SPARKKO

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Thương Mại Công Nghiệp Sparkko - SPARKKO có địa chỉ tại Tổ 51 - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701438859 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701438859

Ngày cấp 06-11-2010 Ngày đóng MST 25-03-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Thương Mại Công Nghiệp Sparkko

Tên giao dịch

SPARKKO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0912439999 / (033)2222999
Địa chỉ trụ sở

Tổ 51 - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912439999 / (033)2222999
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 51 - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701438859 / 06-11-2010 Cơ quan cấp Province Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-041 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Anh Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 51-Phường Cẩm Đông-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Lê Anh Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701438859, 0912439999, SPARKKO, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Đông, Lê Anh Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
13 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
14 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830