Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tùng Thắng

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tùng Thắng có địa chỉ tại Thôn Đá Trắng - Xã Thống Nhất - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701446803 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701446803

Ngày cấp 09-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tùng Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ Điện thoại / Fax 01695857838 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đá Trắng - Xã Thống Nhất - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01695857838 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đá Trắng - Xã Thống Nhất - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701446803 / 09-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/9/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đá Trắng-Xã Thống Nhất-Huyện Hoành Bồ-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đàm Thanh Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5701446803, 01695857838, Quảng Ninh, Huyện Hoành Bồ, Xã Thống Nhất, Đàm Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610