Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thảnh Nguyệt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thảnh Nguyệt có địa chỉ tại Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701453198 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vân Đồn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701453198

Ngày cấp 28-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thảnh Nguyệt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vân Đồn Điện thoại / Fax 0333874239;0912126 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333874239;0912126 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 7 - Thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701453198 / 28-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Long Thảnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 7-Thị trấn Cái Rồng-Huyện Vân Đồn-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701453198, 0333874239;0912126, Quảng Ninh, Huyện Vân Đồn, Thị Trấn Cái Rồng, Nguyễn Long Thảnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
18 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022