Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mai Hân Korea

MAI HAN KOREA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Mai Hân Korea - MAI HAN KOREA.,JSC có địa chỉ tại Tổ 84, khu 8 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701453293 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701453293

Ngày cấp 28-12-2010 Ngày đóng MST 21-09-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mai Hân Korea

Tên giao dịch

MAI HAN KOREA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0987544757 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 84, khu 8 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987544757 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 84, khu 8 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701453293 / 05-04-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Quách Hữu Thuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 49-Phường Cẩm Sơn-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Quách Hữu Thuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701453293, 0987544757, MAI HAN KOREA.,JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hà Khẩu, Quách Hữu Thuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Bốc xếp hàng hóa 5224
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229