Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nguyên Thành Nội

NGUYEN THANH NOI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nguyên Thành Nội - NGUYEN THANH NOI.,JSC có địa chỉ tại Tổ 14, khu 4 - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701455967 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701455967

Ngày cấp 07-01-2011 Ngày đóng MST 21-06-2011
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nguyên Thành Nội

Tên giao dịch

NGUYEN THANH NOI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0912242389 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 14, khu 4 - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912242389 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 14, khu 4 - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701455967 / 07-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Nhã

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14, khu 4-Phường Hùng Thắng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Hoàng Văn Nhã

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5701455967, 0912242389, NGUYEN THANH NOI.,JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hùng Thắng, Hoàng Văn Nhã

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322