Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Hát Tiến Phong

HATTIENPHONG CO. LTD

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Hát Tiến Phong - HATTIENPHONG CO. LTD có địa chỉ tại Tổ 29, Khu Phú Thanh Tây - Phường Yên Thanh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701482343 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701482343

Ngày cấp 20-04-2011 Ngày đóng MST 16-03-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Hát Tiến Phong

Tên giao dịch

HATTIENPHONG CO. LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0902138144 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 29, Khu Phú Thanh Tây - Phường Yên Thanh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902138144 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 29, Khu Phú Thanh Tây - Phường Yên Thanh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701482343 / 20-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hát

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 29, khu Phú Thanh Tây-Phường Yên Thanh-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Văn Hát

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5701482343, 0902138144, HATTIENPHONG CO. LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Yên Thanh, Phạm Văn Hát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022