Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Tam Thế

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Tam Thế có địa chỉ tại Tổ 17, khu 2 - Phường Cao Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701482946 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701482946

Ngày cấp 23-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Tam Thế

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 0333827108-09830271 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 17, khu 2 - Phường Cao Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333827108-09830271 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 17, khu 2 - Phường Cao Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701482946 / 23-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 48, khu 4-Phường Hồng Gai-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phan Thị Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701482946, 0333827108-09830271, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Cao Thắng, Phan Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất vải dệt thoi 13120
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
13 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
14 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
15 Sản xuất than cốc 19100
16 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
20 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán buôn tổng hợp 46900
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290
48 Đại lý du lịch 79110
49 Điều hành tua du lịch 79120
50 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
52 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
53 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290