Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lan Toán

LANTOANCO., LTD

Công Ty TNHH Lan Toán - LANTOANCO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 444, tổ 11, khu 9 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701484372 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701484372

Ngày cấp 03-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lan Toán

Tên giao dịch

LANTOANCO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0913057133 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 444, tổ 11, khu 9 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913057133 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 444, tổ 11, khu 9 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701484372 / 03-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Toán

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 444, tổ 11, khu 9-Phường Bãi Cháy-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Toán

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701484372, 0913057133, LANTOANCO., LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Nguyễn Văn Toán

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610