Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dhat

DHAT

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dhat - DHAT có địa chỉ tại Tổ 2, khu Thủy Sơn - Phường Cẩm Sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701490023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701490023

Ngày cấp 09-06-2011 Ngày đóng MST 14-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dhat

Tên giao dịch

DHAT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax (033)2226992 / (033)3724987
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, khu Thủy Sơn - Phường Cẩm Sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (033)2226992 / (033)3724987
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, khu Thủy Sơn - Phường Cẩm Sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701490023 / 30-11-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 34B-Phường Cẩm Trung-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trịnh Thị Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701490023, (033)2226992, DHAT, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Sơn, Trịnh Thị Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Sao chép bản ghi các loại 18200
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
21 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
22 Đúc sắt thép 24310
23 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
24 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
25 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
26 Sản xuất pin và ắc quy 27200
27 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Bán buôn tổng hợp 46900
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290