Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH C&P - Quảng Ninh

Công Ty TNHH C&P - Quảng Ninh có địa chỉ tại Khu Công nghiệp Việt Hưng - Xã Việt Hưng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701499227 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701499227

Ngày cấp 18-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH C&P - Quảng Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0336561828 / 0333695255
Địa chỉ trụ sở

Khu Công nghiệp Việt Hưng - Xã Việt Hưng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0336561828 / 0333695255
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Công nghiệp Việt Hưng - Xã Việt Hưng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701499227 / 18-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Zhang Rong Zhi

Địa chỉ chủ sở hữu

Công ty TNHH C&P Quảng Ninh-Xã Việt Hưng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Zhang Rong Zhi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đoàn Thị Xuyến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701499227, 0336561828, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Xã Việt Hưng, Zhang Rong Zhi, Đoàn Thị Xuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669