Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Tư Vận Tải Mạo Khê

VT MAO KHE CO.,LTD

Công Ty TNHH Vật Tư Vận Tải Mạo Khê - VT MAO KHE CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 4, Khu Vĩnh Thông - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701504727 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701504727

Ngày cấp 06-08-2011 Ngày đóng MST 12-07-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Tư Vận Tải Mạo Khê

Tên giao dịch

VT MAO KHE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Điện thoại / Fax 0333674207 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, Khu Vĩnh Thông - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333674207 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4, Khu Vĩnh Thông - - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701504727 / 06-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, Khu Vĩnh Thông-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5701504727, 0333674207, VT MAO KHE CO.,LTD, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Nguyễn Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn tổng hợp 46900
25 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
26 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
31 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Quảng cáo 73100
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Đại lý du lịch 79110
44 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
45 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
46 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390