Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Asmc

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Asmc có địa chỉ tại Nhà số 9, tổ 9, khu 7 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701509940 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701509940

Ngày cấp 16-08-2011 Ngày đóng MST 15-08-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Asmc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 01204174239 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 9, tổ 9, khu 7 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01204174239 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 9, tổ 9, khu 7 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701509940 / 16-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 9, tổ 9, khu 7-Phường Hồng Hà-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trần Thị Hảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701509940, 01204174239, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hà, Trần Thị Hảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác thuỷ sản biển 03110
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
28 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Dịch vụ ăn uống khác 56290
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630