Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Lâm Sản Vạn Yên 975

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Lâm Sản Vạn Yên 975 có địa chỉ tại Số nhà 83A, phố Tam Thịnh - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701510992 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701510992

Ngày cấp 18-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Lâm Sản Vạn Yên 975

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Yên Điện thoại / Fax 01275011242 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 83A, phố Tam Thịnh - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01275011242 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 83A, phố Tam Thịnh - - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701510992 / 18-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 83A, phố Tam Thịnh-Huyện Tiên Yên-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Lê Thị Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701510992, 01275011242, Quảng Ninh, Huyện Tiên Yên, Lê Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290