Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Và Xây Dựng Tiên Yên

TUECC

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Và Xây Dựng Tiên Yên - TUECC có địa chỉ tại Số 80, phố Tam Thịnh - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701519089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701519089

Ngày cấp 06-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Và Xây Dựng Tiên Yên

Tên giao dịch

TUECC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Yên Điện thoại / Fax 0333876448 /
Địa chỉ trụ sở

Số 80, phố Tam Thịnh - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333876448 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 80, phố Tam Thịnh - - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701519089 / 06-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/6/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-309 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hồng Phòng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 80, phố Tam Thịnh-Huyện Tiên Yên-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Lê Hồng Phòng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701519089, 0333876448, TUECC, Quảng Ninh, Huyện Tiên Yên, Lê Hồng Phòng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320