Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đỉnh Vũ

DINH VU COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đỉnh Vũ - DINH VU COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 7, Khu Bạch Đằng - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701520045 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701520045

Ngày cấp 22-09-2011 Ngày đóng MST 27-03-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đỉnh Vũ

Tên giao dịch

DINH VU COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0333668368 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, Khu Bạch Đằng - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333668368 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, Khu Bạch Đằng - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701520045 / 22-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Bá Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Hiệp An-Phường Phương Nam-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Vũ Bá Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701520045, 0333668368, DINH VU COMPANY LIMITED, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Phương Nam, Vũ Bá Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900