Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Thành - H&T

CôNG TY TM TIếN THàNH - H&T

Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Thành - H&T - CôNG TY TM TIếN THàNH - H&T có địa chỉ tại Tổ 1, khu 1 - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701533044 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701533044

Ngày cấp 06-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Thành - H&T

Tên giao dịch

CôNG TY TM TIếN THàNH - H&T

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 01263367397 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, khu 1 - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01263367397 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1, khu 1 - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701533044 / 06-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hoài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, khu 1-Phường Giếng Đáy-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Văn Hoài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5701533044, 01263367397, CôNG TY TM TIếN THàNH - H&T, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Giếng Đáy, Phạm Văn Hoài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
19 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
20 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990