Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gỗ Thanh Lâm

THANHLAMWOOD CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gỗ Thanh Lâm - THANHLAMWOOD CO.,LTD có địa chỉ tại Nam Kim 1 - Xã Nam Sơn - Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701539543 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701539543

Ngày cấp 18-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gỗ Thanh Lâm

Tên giao dịch

THANHLAMWOOD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0912856518 / 0333736868
Địa chỉ trụ sở

Nam Kim 1 - Xã Nam Sơn - Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912856518 / 0333736868
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nam Kim 1 - Xã Nam Sơn - Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701539543 / 18-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thanh Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 44-Phường Cẩm Trung-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Lê Thanh Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn An Khanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701539543, 0912856518, THANHLAMWOOD CO.,LTD, Quảng Ninh, Huyện Ba Chẽ, Xã Nam Sơn, Lê Thanh Lâm, Nguyễn An Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn tổng hợp 46900
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
25 Bốc xếp hàng hóa 5224