Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sao Khuê

SAO KHUE JSC

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sao Khuê - SAO KHUE JSC có địa chỉ tại Số 26, tổ 33, khu 2B - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701543532 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701543532

Ngày cấp 25-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sao Khuê

Tên giao dịch

SAO KHUE JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0983819668 /
Địa chỉ trụ sở

Số 26, tổ 33, khu 2B - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983819668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26, tổ 33, khu 2B - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701543532 / 11-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Phùng Thị Duyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trại Cọ-Phường Đông Mai-Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phùng Thị Duyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5701543532, 0983819668, SAO KHUE JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bạch Đằng, Phùng Thị Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Khai thác và thu gom than cứng 05100
9 Khai thác và thu gom than non 05200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
21 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
24 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
25 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
28 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
29 Sản xuất pin và ắc quy 27200
30 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
31 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
32 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
33 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn tổng hợp 46900
51 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
56 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
57 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
58 Đại lý du lịch 79110
59 Điều hành tua du lịch 79120