Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Greenlife

Công Ty Cổ Phần Greenlife có địa chỉ tại Tổ 48, khu 3 - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701549083 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701549083

Ngày cấp 08-11-2011 Ngày đóng MST 14-05-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Greenlife

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0333624979 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 48, khu 3 - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333624979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 48, khu 3 - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701549083 / 08-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Diệu Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 20, khu 2-Phường Cao Xanh-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phan Diệu Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701549083, 0333624979, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bạch Đằng, Phan Diệu Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Khai thác quặng sắt 07100
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Thu gom rác thải không độc hại 38110
25 Thu gom rác thải độc hại 3812
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
28 Tái chế phế liệu 3830
29 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn tổng hợp 46900
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Quảng cáo 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Điều hành tua du lịch 79120
44 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
45 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020