Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Quảng Yên

Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Quảng Yên có địa chỉ tại Số 35, phố Trần Khánh Dư - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701551501 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701551501

Ngày cấp 12-11-2011 Ngày đóng MST 15-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Quảng Yên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên Điện thoại / Fax 0333559288 /
Địa chỉ trụ sở

Số 35, phố Trần Khánh Dư - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333559288 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 35, phố Trần Khánh Dư - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701551501 / 12-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-309 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Tặng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Giếng Chanh-Phường Quảng Yên-Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Lê Văn Tặng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701551501, 0333559288, Quảng Ninh, Thị Xã Quảng Yên, Phường Quảng Yên, Lê Văn Tặng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
8 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
28 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
34 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320