Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Công Trình Đô Thị Quảng Ninh

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Công Trình Đô Thị Quảng Ninh có địa chỉ tại Số 46B, dốc Ngân hàng, tổ 2, khu 1 A - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701555288 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701555288

Ngày cấp 22-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Công Trình Đô Thị Quảng Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0333626352 /
Địa chỉ trụ sở

Số 46B, dốc Ngân hàng, tổ 2, khu 1 A - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333626352 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 46B, dốc Ngân hàng, tổ 2, khu 1 A - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701555288 / 22-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, khu II-Phường Bãi Cháy-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701555288, 0333626352, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hải, Nguyễn Đức Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
21 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300