Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Thuỷ An Trường Đạt

ANTDCO

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Thuỷ An Trường Đạt - ANTDCO có địa chỉ tại Tổ 4, Khu 3 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701580301 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701580301

Ngày cấp 17-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Thuỷ An Trường Đạt

Tên giao dịch

ANTDCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0336332888 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, Khu 3 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0336332888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4, Khu 3 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701580301 / 18-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-226 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Xuân Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8, khu 2-Phường Bãi Cháy-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Mai Xuân Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5701580301, 0336332888, ANTDCO, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Yết Kiêu, Mai Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Sản xuất than cốc 19100
4 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
5 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
6 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
7 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
8 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
9 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
10 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
11 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
12 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
13 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
18 Sửa chữa thiết bị khác 33190
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
30 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
31 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229