Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại - Dịch Vụ Tuấn Hùng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại - Dịch Vụ Tuấn Hùng có địa chỉ tại Tổ 39, Khu 7 - Phường Trưng Vương - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701587240 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701587240

Ngày cấp 20-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại - Dịch Vụ Tuấn Hùng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0912729135 / 0333856691
Địa chỉ trụ sở

Tổ 39, Khu 7 - Phường Trưng Vương - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912729135 / 0333856691
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 39, Khu 7 - Phường Trưng Vương - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701587240 / 21-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tuấn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 39, Khu 7-Phường Trưng Vương-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Tuấn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701587240, 0912729135, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Trưng Vương, Phạm Tuấn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
2 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
3 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
4 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
13 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
16 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
17 Sửa chữa thiết bị điện 33140
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán buôn tổng hợp 46900
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
34 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Dịch vụ ăn uống khác 56290
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Quảng cáo 73100
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
44 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
46 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
47 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200