Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hamoco

HAMOCO JSC.,

Công Ty Cổ Phần Hamoco - HAMOCO JSC., có địa chỉ tại Số 53 phố Hòa Lạc - Phường Hoà Lạc - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701593318 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701593318

Ngày cấp 08-03-2012 Ngày đóng MST 17-12-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hamoco

Tên giao dịch

HAMOCO JSC.,

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0978108199 /
Địa chỉ trụ sở

Số 53 phố Hòa Lạc - Phường Hoà Lạc - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978108199 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 53 phố Hòa Lạc - Phường Hoà Lạc - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701593318 / 08-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Mạnh Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11-Phường Đoàn Kết-Thành Phố Lai Châu-Lai Châu

Tên giám đốc

Trần Mạnh Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701593318, 0978108199, HAMOCO JSC.,, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Phường Hoà Lạc, Trần Mạnh Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán mô tô, xe máy 4541
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
16 Đại lý du lịch 79110
17 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990