Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hương Huyền

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hương Huyền có địa chỉ tại số 443, thôn Tràng Bạch - Xã Hoàng Quế - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701593734 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701593734

Ngày cấp 09-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hương Huyền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Điện thoại / Fax 0934570368 /
Địa chỉ trụ sở

số 443, thôn Tràng Bạch - Xã Hoàng Quế - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934570368 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế số 443, thôn Tràng Bạch - Xã Hoàng Quế - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701593734 / 14-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 442, thôn Tràng Bạch-Xã Hoàng Quế-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trần Thị Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5701593734, 0934570368, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Xã Hoàng Quế, Trần Thị Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933