Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Tân Bình

Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Tân Bình có địa chỉ tại Khu Đường Ngang - Phường Minh Thành - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701612592 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701612592

Ngày cấp 12-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Tân Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên Điện thoại / Fax 0333873362 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Đường Ngang - Phường Minh Thành - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333873362 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Đường Ngang - Phường Minh Thành - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701612592 / 12-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Xuê

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Đường Ngang-Phường Minh Thành-Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đỗ Thị Xuê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701612592, 0333873362, Quảng Ninh, Thị Xã Quảng Yên, Phường Minh Thành, Đỗ Thị Xuê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781