Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chăn Nuôi Công Nghiệp Và Dịch Vụ Nam Trung

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chăn Nuôi Công Nghiệp Và Dịch Vụ Nam Trung có địa chỉ tại Tổ 10, Khu Nam Trung - Phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701629451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701629451

Ngày cấp 19-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chăn Nuôi Công Nghiệp Và Dịch Vụ Nam Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0333856869 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, Khu Nam Trung - Phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333856869 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10, Khu Nam Trung - Phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701629451 / 19-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Công Thoan

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lương Công Thoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701629451, 0333856869, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Nam Khê, Lương Công Thoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290