Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu Thành Công

Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu Thành Công có địa chỉ tại Tổ 51, khu 4B2 - Phường Cửa ông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701643921 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701643921

Ngày cấp 27-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu Thành Công

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0333865132 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 51, khu 4B2 - Phường Cửa ông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333865132 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 51, khu 4B2 - Phường Cửa ông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701643921 / 27-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-096 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 51, khu 4B2-Phường Cẩm Đông-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701643921, 0333865132, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cửa Ông, Nguyễn Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
9 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
10 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tổng hợp 46900
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510