Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Tq

Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Tq có địa chỉ tại Số 857, Đường Trần Phú - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701649602 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701649602

Ngày cấp 12-07-2012 Ngày đóng MST 12-08-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Tq

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 01258187152 /
Địa chỉ trụ sở

Số 857, Đường Trần Phú - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01258187152 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 857, Đường Trần Phú - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701649602 / 12-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân ổ-Phường Võ Cường-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701649602, 01258187152, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Thạch, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Bốc xếp hàng hóa 5224