Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Phương Nam

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Phương Nam có địa chỉ tại Tổ 10, khu 4 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701656494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701656494

Ngày cấp 04-09-2012 Ngày đóng MST 05-09-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Phương Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 01993374159 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, khu 4 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01993374159 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10, khu 4 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701656494 / 04-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Điền-Xã Mỹ Lâm-Huyện Hòn Đất-Kiên Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5701656494, 01993374159, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Trần Hưng Đạo, Nguyễn Văn Tiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện 33140
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán buôn tổng hợp 46900
32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
39 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cung ứng lao động tạm thời 78200
50 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200