Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm An Toàn Gfood

GFOOD LTD.,CO

Công Ty TNHH Thực Phẩm An Toàn Gfood - GFOOD LTD.,CO có địa chỉ tại Tổ 11B - Khu 7 - Phường Cao Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701658036 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701658036

Ngày cấp 05-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm An Toàn Gfood

Tên giao dịch

GFOOD LTD.,CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 0333822270 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 11B - Khu 7 - Phường Cao Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333822270 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 11B - Khu 7 - Phường Cao Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701658036 / 05-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Diễn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4-Phường Phong Cốc-Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Diễn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701658036, 0333822270, GFOOD LTD.,CO, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Cao Thắng, Nguyễn Văn Diễn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
20 Dịch vụ đóng gói 82920