Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 20-10 Hạ Long

Công Ty TNHH 20-10 Hạ Long có địa chỉ tại Số nhà 45, Tổ 6, Khu 1B - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701661896 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701661896

Ngày cấp 04-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 20-10 Hạ Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 01696996288 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 45, Tổ 6, Khu 1B - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01696996288 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 45, Tổ 6, Khu 1B - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701661896 / 04-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Thị Chín

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 45, Tổ 6, Khu 1B-Phường Hồng Hải-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đào Thị Chín

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701661896, 01696996288, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hải, Đào Thị Chín

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sao chép bản ghi các loại 18200
7 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
8 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Hoạt động quản lý quỹ 66300
25 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730