Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Điện Máy Hali

HALI

Công Ty TNHH Điện Máy Hali - HALI có địa chỉ tại Tổ 4,Khu Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701662120 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701662120

Ngày cấp 10-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Điện Máy Hali

Tên giao dịch

HALI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Điện thoại / Fax 0916112112 / 0333585886
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4,Khu Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916112112 / 0333585886
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4,Khu Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701662120 / 10-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Xuân Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, Khu Hoàng Hoa Thám-Thị trấn Mạo Khê-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đinh Xuân Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Thanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701662120, 0916112112, HALI, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Thị Trấn Mạo Khê, Đinh Xuân Thắng, Lê Thị Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
7 Đúc sắt thép 24310
8 Đúc kim loại màu 24320
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
20 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
21 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
22 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
23 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
24 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
25 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
26 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
27 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
28 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
29 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
30 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
31 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
32 Sản xuất máy luyện kim 28230
33 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
34 Sản xuất xe có động cơ 29100
35 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
36 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
37 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
38 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
39 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
40 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
41 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
42 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
43 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
44 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
45 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
46 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
47 Sửa chữa thiết bị điện 33140
48 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
49 Sửa chữa thiết bị khác 33190
50 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
51 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
52 Xây dựng nhà các loại 41000
53 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
54 Xây dựng công trình công ích 42200
55 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
56 Phá dỡ 43110
57 Chuẩn bị mặt bằng 43120
58 Lắp đặt hệ thống điện 43210
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
64 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
65 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
66 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán mô tô, xe máy 4541
69 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
80 Bán buôn tổng hợp 46900
81 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
82 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
83 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
84 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
85 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
86 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
87 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
88 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
89 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
90 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
92 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Vận tải đường ống 49400
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
98 Bốc xếp hàng hóa 5224
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
100 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
101 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
102 Dịch vụ ăn uống khác 56290
103 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
104 Hoạt động phát thanh 60100
105 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
106 Hoạt động viễn thông có dây 61100
107 Hoạt động viễn thông không dây 61200
108 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
109 Hoạt động viễn thông khác 6190
110 Lập trình máy vi tính 62010
111 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
112 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
113 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
114 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
115 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
116 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
117 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
118 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
119 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
121 Quảng cáo 73100
122 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
123 Cho thuê xe có động cơ 7710
124 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
125 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
126 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
127 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
128 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
129 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
130 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
131 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5701662120 Siờu Thiấ ĐiờấN Ma�Y Hali Uụng Bi� - Cụng Ty TNHH Điện Mỏy H Tổ 30, Khu 8