Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Chăn Nuôi Và Nông - Lâm Nghiệp Bình Minh

BMC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Chăn Nuôi Và Nông - Lâm Nghiệp Bình Minh - BMC có địa chỉ tại Thôn Đồng Tâm - Xã Yên Than - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701662145 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701662145

Ngày cấp 12-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Chăn Nuôi Và Nông - Lâm Nghiệp Bình Minh

Tên giao dịch

BMC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Yên Điện thoại / Fax 0936600108 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Tâm - Xã Yên Than - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936600108 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Tâm - Xã Yên Than - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701662145 / 12-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Huê

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Khe Tiên-Xã Yên Than-Huyện Tiên Yên-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Bùi Thị Huê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701662145, 0936600108, BMC, Quảng Ninh, Huyện Tiên Yên, Xã Yên Than, Bùi Thị Huê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663