Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Tuấn Vinh

ĐTXDTMTV.CO.LTD

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Tuấn Vinh - ĐTXDTMTV.CO.LTD có địa chỉ tại Số 586, Tổ 1 khu Tre Mai - Phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701662836 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701662836

Ngày cấp 17-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Tuấn Vinh

Tên giao dịch

ĐTXDTMTV.CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0333850666 / 0333850666
Địa chỉ trụ sở

Số 586, Tổ 1 khu Tre Mai - Phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333850666 / 0333850666
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 586, Tổ 1 khu Tre Mai - Phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701662836 / 17-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quang Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 586, Tổ 1, khu Tre Mai-Phường Nam Khê-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Quang Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Ngọc Tuấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701662836, 0333850666, ĐTXDTMTV.CO.LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Nam Khê, Phạm Quang Vinh, Phạm Ngọc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
12 Khai thác và thu gom than bùn 08920
13 Khai thác muối 08930
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
21 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
22 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
23 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
33 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
34 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
35 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
36 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
37 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
38 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
39 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
40 Đúc sắt thép 24310
41 Đúc kim loại màu 24320
42 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
43 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
44 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
45 Sửa chữa thiết bị điện 33140
46 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
47 Sửa chữa thiết bị khác 33190
48 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
49 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
50 Thu gom rác thải không độc hại 38110
51 Thu gom rác thải độc hại 3812
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
53 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
54 Tái chế phế liệu 3830
55 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
56 Xây dựng nhà các loại 41000
57 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Chuẩn bị mặt bằng 43120
60 Lắp đặt hệ thống điện 43210
61 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
62 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
63 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
64 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
65 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
66 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
67 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
68 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Bán buôn gạo 46310
71 Bán buôn thực phẩm 4632
72 Bán buôn đồ uống 4633
73 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
79 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
82 Bán buôn tổng hợp 46900
83 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
84 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
85 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
86 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
88 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
91 Bốc xếp hàng hóa 5224
92 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
93 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
94 Dịch vụ ăn uống khác 56290
95 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
96 Quảng cáo 73100
97 Cho thuê xe có động cơ 7710
98 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
99 Cung ứng lao động tạm thời 78200
100 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
101 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
102 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
103 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
104 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
105 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000