Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sân Golf Ngôi Sao Hạ Long

Công Ty Cổ Phần Sân Golf Ngôi Sao Hạ Long có địa chỉ tại Tổ 1, khu 2 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701675264 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701675264

Ngày cấp 26-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sân Golf Ngôi Sao Hạ Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0904618866 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, khu 2 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904618666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1, khu 2 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701675264 / 26-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-550-562 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, khu 2-Phường Hồng Hà-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5701675264, 0904618866, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hà, Nguyễn Văn Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Dịch vụ ăn uống khác 56290
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
12 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
13 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
14 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
15 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
16 Hoạt động thể thao khác 93190
17 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
18 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
19 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100