Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quỳnh Thiên Phúc

QTP CO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Quỳnh Thiên Phúc - QTP CO.,JSC có địa chỉ tại Tổ 7, khu 8 - Phường Mông Dương - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701675874 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701675874

Ngày cấp 08-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quỳnh Thiên Phúc

Tên giao dịch

QTP CO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0972312188 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, khu 8 - Phường Mông Dương - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972312188 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7, khu 8 - Phường Mông Dương - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701675874 / 08-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, khu 5-Phường Mông Dương-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trần Xuân Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5701675874, 0972312188, QTP CO.,JSC, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Mông Dương, Trần Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Khai thác gỗ 02210
15 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
16 Khai thác và thu gom than cứng 05100
17 Khai thác và thu gom than non 05200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
29 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
32 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Bán buôn đồ uống 4633
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn tổng hợp 46900
52 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
56 Bốc xếp hàng hóa 5224
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
58 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
59 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Đại lý du lịch 79110
63 Điều hành tua du lịch 79120
64 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
65 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
66 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
67 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
68 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
70 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290