Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vũ Tuyết Gia

VU TUYET LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Vũ Tuyết Gia - VU TUYET LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Tổ 8, Khu 6C - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701678378 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701678378

Ngày cấp 11-06-2013 Ngày đóng MST 06-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vũ Tuyết Gia

Tên giao dịch

VU TUYET LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 0333633689 / 0333633689
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, Khu 6C - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333633689 / 0333633689
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 8, Khu 6C - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701678378 / 11-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8, Khu 6C, Phố Hải Lộc-Phường Hồng Hải-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Vũ Thị Tuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5701678378, 0333633689, VU TUYET LIMITED COMPANY, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hải, Vũ Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
13 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn tổng hợp 46900
34 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
35 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
36 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
42 Dịch vụ ăn uống khác 56290
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
45 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
46 Đánh giá rủi ro và thiệt hại 66210
47 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
48 Quảng cáo 73100
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
51 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
54 Cung ứng lao động tạm thời 78200
55 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
56 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
57 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
58 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
59 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
60 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
61 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) 84120
62 Giáo dục mầm non 85100
63 Giáo dục tiểu học 85200
64 Giáo dục nghề nghiệp 8532
65 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
66 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
67 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
68 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
69 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
70 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
71 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
72 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
73 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000