Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Tuấn Quang

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Tuấn Quang có địa chỉ tại Tổ 1, khu 3C - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701679967 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701679967

Ngày cấp 08-07-2013 Ngày đóng MST 13-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Tuấn Quang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 01883833513 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, khu 3C - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01883833513 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1, khu 3C - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701679967 / 08-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Thị Sinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Ninh-Xã Tiên Minh-Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Cao Thị Sinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5701679967, 01883833513, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Trung, Cao Thị Sinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán buôn tổng hợp 46900
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Cung ứng lao động tạm thời 78200
39 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
40 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
41 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300