Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dương Vũ Như ý

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dương Vũ Như ý có địa chỉ tại Tổ 5, Khu 1 - Phường Hà Lầm - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701687012 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701687012

Ngày cấp 03-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dương Vũ Như ý

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 0916955096 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, Khu 1 - Phường Hà Lầm - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916955096 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5, Khu 1 - Phường Hà Lầm - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701687012 / 03-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Quang Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, Khu 1-Phường Hà Lầm-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Dương Quang Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5701687012, 0916955096, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hà Lầm, Dương Quang Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
8 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
36 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
37 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
38 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
42 Dịch vụ ăn uống khác 56290
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Quảng cáo 73100
45 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
46 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
47 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
48 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
49 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
50 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
51 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
52 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
53 Hoạt động thể thao khác 93190
54 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
55 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
56 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200