Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Tạo - Lắp Đặt Máy Mỏ

CT-LĐMM CO.,LTD

Công Ty TNHH Chế Tạo - Lắp Đặt Máy Mỏ - CT-LĐMM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 185, khu Quang Trung - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5701687679 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701687679

Ngày cấp 11-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Tạo - Lắp Đặt Máy Mỏ

Tên giao dịch

CT-LĐMM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Điện thoại / Fax 0333675867 / 0333675867
Địa chỉ trụ sở

Số 185, khu Quang Trung - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333675867 / 0333675867
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 185, khu Quang Trung - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701687679 / 11-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 185, khu Quang Trung-Thị trấn Mạo Khê-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Hoàng Văn Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Diệu Linh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5701687679, 0333675867, CT-LĐMM CO.,LTD, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Thị Trấn Mạo Khê, Hoàng Văn Toàn, Lê Diệu Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
4 Đúc sắt thép 24310
5 Đúc kim loại màu 24320
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
12 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
16 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
17 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
18 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
19 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
20 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
21 Sản xuất máy luyện kim 28230
22 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
23 Sản xuất xe có động cơ 29100
24 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
25 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
26 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
27 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
28 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
29 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
30 Sửa chữa thiết bị điện 33140
31 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
32 Sửa chữa thiết bị khác 33190
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
39 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán buôn tổng hợp 46900
50 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Vận tải đường ống 49400
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
56 Cho thuê xe có động cơ 7710
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730